Từ "ké né" trong tiếng Việt có nghĩa là sự rụt rè, kiêng dè, nhút nhát, thường được dùng để miêu tả một người không dám thể hiện bản thân hoặc không dám tham gia vào các hoạt động xã hội một cách tự nhiên.
Nghĩa chính: "Ké né" thường được dùng để chỉ trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy không tự tin, lo lắng hoặc e ngại trong một tình huống nào đó. Người "ké né" thường không dám thể hiện ý kiến của mình hoặc tham gia vào các hoạt động mà họ cảm thấy ngại ngùng.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể: Từ "ké né" có thể được dùng trong các dạng khác nhau, chẳng hạn như "người ké né" để chỉ một người có tính cách nhút nhát hay "trạng thái ké né" để chỉ cảm giác rụt rè.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Khi sử dụng từ "ké né", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, có thể chỉ trích hoặc thể hiện sự thương cảm đối với những người không dám thể hiện mình.